missive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: missive
Phát âm : /'misiv/
+ danh từ
- thư, công văn
+ tính từ
- đã gửi; sắp gửi chính thức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "missive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "missive":
massif massive misgave misgive missive - Những từ có chứa "missive":
admissive dismissive emissive intermissive missive omissive permissive permissiveness remissive submissive more...
Lượt xem: 397