--

marriage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marriage

Phát âm : /'mæridʤ/

+ danh từ

  • sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
    • to take in marriage
      kết hôn (với ai)
    • marriage certificate; marriage lines
      giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú
  • lễ cưới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marriage"
Lượt xem: 662