marriage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marriage
Phát âm : /'mæridʤ/
+ danh từ
- sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
- to take in marriage
kết hôn (với ai)
- marriage certificate; marriage lines
giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú
- to take in marriage
- lễ cưới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marriage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marriage":
marge marriage mirage moorage - Những từ có chứa "marriage":
civil marriage common-law marriage companionate marriage dissolution of marriage hedge-marriage intermarriage marriage marriage portion marriageable mismarriage more... - Những từ có chứa "marriage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hôn ước giá thú hôn nhân gả sánh duyên giấy giá thú cheo cưới dạm vợ đám cưới tơ hồng more...
Lượt xem: 680