macula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: macula
Phát âm : /'mækjulə/
+ danh từ, số nhiều maculae /'mækjuli:/
- vết, chấm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
macule macula lutea macular area yellow spot sunspot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "macula"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "macula":
macle macula maculae mangle maxilla micella mickle muckle - Những từ có chứa "macula":
conium maculatum cryptacanthodes maculatus cystoid macular edema dactylorhiza maculata fuchsii immaculacy immaculate immaculateness macula maculae macular more...
Lượt xem: 601