meaning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meaning
Phát âm : /'mi:niɳ/
+ danh từ
- nghĩa, ý nghĩa
- what is the meaning of this word?
từ này nghĩa là gì?
- with meaning
có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
- what is the meaning of this word?
+ tính từ
- có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
- a meaning look
một cái nhìn đầy ý nghĩa
- a meaning look
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meaning(a) pregnant significant substance significance signification import
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meaning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "meaning":
maniac manioc meaning meninges mining manic - Những từ có chứa "meaning":
demeaning double meaning double-meaning lexical meaning meaning meaningful meaningfulness meaningless unmeaning well-meaning
Lượt xem: 609