meantime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meantime
Phát âm : /'mi:n'taim/ Cách viết khác : (meanwhite) /'mi:n'wail/
+ danh từ
- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy
+ phó từ
- trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meanwhile in the meantime interim lag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meantime"
Lượt xem: 508