--

interim

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interim

Phát âm : /'intərim/

+ tính từ

  • quá độ
  • tạm quyền, lâm thời
    • an interim government
      chính phủ tạm quyền

+ phó từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó

+ danh từ

  • thời gian quá độ
  • sự giàn xếp tạm thời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interim"
Lượt xem: 725