--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
megaspore
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
megaspore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: megaspore
Phát âm : /'megəspɔ:/
+ danh từ
(thực vật học) đại bào tử
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
megaspore
:
(thực vật học) đại bào tử
+
electrical outlet
:
giống electric outlet
+
anthropogenetic
:
liên quan tới môn khoa học nghiên cứu về nguồn gốc và quá trình phát triển của loài người
+
astringent
:
(y học) làm se
+
lim dim
:
half-closedmắt lim dim buồn ngủto have half-closed eyes from spleepiness