memorialise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: memorialise
Phát âm : /mi'mɔ:riəlaiz/ Cách viết khác : (memorialise) /mi'mɔ:riəlaiz/
+ ngoại động từ
- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm
- đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commemorate memorialize immortalize immortalise record
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "memorialise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "memorialise":
memorialise memorialize moralise
Lượt xem: 426