commemorate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commemorate
Phát âm : /kə'memə'reiʃn/
+ ngoại động từ
- kỷ niệm, tưởng nhớ
- to commemorate a victory
kỷ niệm chiến thắng
- to commemorate a victory
- là vật để kỷ niệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
memorialize memorialise immortalize immortalise record remember mark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commemorate"
Lượt xem: 577