--

mendicant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mendicant

Phát âm : /'mendikənt/

+ tính từ

  • ăn xin, ăn mày, hành khất
    • mendicant friar
      thầy tu hành khất

+ danh từ

  • kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
  • (sử học) thầy tu hành khất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mendicant"
Lượt xem: 328