merchantable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merchantable
Phát âm : /'mə:tʃəntəbl/
+ tính từ
- có thể bán được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
marketable sellable vendable vendible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merchantable"
- Những từ có chứa "merchantable":
merchantable unmerchantable
Lượt xem: 269