vendible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vendible
Phát âm : /'vendəbl/
+ tính từ
- có thể bán được (hàng hoá)
- (như) venal
+ danh từ
- hàng có thể bán được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
marketable merchantable sellable vendable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vendible"
- Những từ có chứa "vendible":
vendible vendibleness
Lượt xem: 209