merchantman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merchantman
Phát âm : /'mə:tʃentmən/
+ danh từ
- thuyền buôn, tàu buôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bottom freighter merchant ship
Lượt xem: 297