freighter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freighter
Phát âm : /'freitə/
+ danh từ
- người chất hàng (lên tàu)
- người gửi hàng chở bằng đường bộ
- người thuê tàu chuyên chở
- người nhận chuyên chở hàng
- tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bottom merchantman merchant ship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freighter"
- Những từ có chứa "freighter":
air-freighter freighter
Lượt xem: 471