--

bottom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bottom

Phát âm : /'bɔtəm/

+ danh từ

  • phần dưới cùng; đáy
    • at the bottom of the street
      ở cuối phố
    • the bottom of a page
      cuối trang
    • the bottom of a glass
      đáy cốc
    • to sink to the bottom
      chìm xuống đáy (biển)
    • from the bottom of one's heart
      tự đáy lòng
  • (hàng hải) bụng tàu; tàu
  • mặt (ghế)
  • đít
    • to kick someone's bottom
      đá đít người nào
    • to fall on one's bottom
      ngã phệt đít xuống
  • cơ sở; ngọn nguồn
    • to get to the bottom of a mystery
      tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn
  • bản chất
    • to be a good man at bottom
      bản chất là người tốt
  • sức chịu đựng, sức dai
    • a horse of good bottom
      con ngựa dai sức
  • to knock the bottom out of an argument
    • bẻ gãy một lý lẽ
  • to stand on one's own bottom
    • tự lập không nhờ vả ai

+ tính từ

  • cuối, cuối cùng, thấp nhất
    • bottom price
      giá thấp nhất
  • căn bản
  • to bet one's bottom dollar
    • dốc túi đánh cược

+ ngoại động từ

  • làm đáy (thùng, xoong...)
  • đóng mặt (ghế)
  • mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)
  • (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên

+ nội động từ

  • chạm đáy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bottom"
Lượt xem: 573