middle-aged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: middle-aged
Phát âm : /'midl'eidʤd/
+ tính từ
- trung niên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "middle-aged"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "middle-aged":
middle-aged middle-sized - Những từ có chứa "middle-aged" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sồn sồn đẫy đà nạ dòng nửa đời giữa dưỡng lão viện già nua đứng tuổi già kính lão more...
Lượt xem: 366