middle-sized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: middle-sized
Phát âm : /'midl'saizd/
+ tính từ
- tầm thước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "middle-sized"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "middle-sized":
middle-aged middle-sized - Những từ có chứa "middle-sized" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nửa đời giữa trung tuần sư thầy bươm bướm sồn sồn cỏ chễm chệ chới với ơ more...
Lượt xem: 191