--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
middle-level
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
middle-level
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: middle-level
+ Adjective
ở vị trí hay thứ hạng giữa; trung cấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "middle-level"
Những từ có chứa
"middle-level"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nửa đời
giữa
san bằng
bẩm báo
san phẳng
sè sè
bồi đắp
san
bẩm
bình địa
more...
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
middle-level
:
ở vị trí hay thứ hạng giữa; trung cấp