--

resident

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resident

Phát âm : /'rezidənt/

+ tính từ

  • cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú
    • the resident population
      cư dân (không phải khách vâng lai); số dân chính thức (ở một nơi nào, không kể những người tạm trú)
  • (động vật học) không di trú (chim)
  • ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...)
    • resident physician
      bác sĩ nội trú
  • (+ in) thuộc về, ở vào
    • rights resident in the nation
      quyền lợi thuộc về một nước

+ danh từ

  • người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân
  • thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
  • (động vật học) chim không di trú
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resident"
Lượt xem: 680