mirth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mirth
Phát âm : /mə:θ/
+ danh từ
- sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hilarity mirthfulness glee gleefulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mirth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mirth":
mart merit mirth mort mired - Những từ có chứa "mirth":
mirth mirthful mirthfulness mirthless mirthlessness unmirthful
Lượt xem: 463