glee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glee
Phát âm : /gli:/
+ danh từ
- niềm hân hoan, niềm vui sướng
- (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gloat gloating hilarity mirth mirthfulness gleefulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glee"
Lượt xem: 805