mort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mort
Phát âm : /'mɔ:t/
+ danh từ
- (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường
- (thông tục) số lượng lớn
- there is a mort of fish in the river
ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá
- there is a mort of fish in the river
- (từ lóng) người đàn bà, cô gái
- cá hồi ba tuổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mort"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mort":
mart merit mirth mort mired - Những từ có chứa "mort":
amort amortise amortization amortize ante-mortem countermortar fire earnings before interest taxes depreciation and amortization elinor morton hoyt wylie immortal immortal hand more...
Lượt xem: 381