--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
miscasting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miscasting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miscasting
Phát âm : /mis'kɑ:stiɳ/
+ danh từ
sự chọn các vai không thích hợp
sự cộng sai (các khoản chi thu)
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
miscasting
:
sự chọn các vai không thích hợp