throng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throng
Phát âm : /θrɔɳ/
+ danh từ
- đám đông
+ ngoại động từ
- xúm đông, xúm quanh; làm chật ních
- thronged withn people
đông người xúm quanh, chật ních những người
- thronged withn people
+ nội động từ
- tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "throng"
Lượt xem: 626