--

throng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throng

Phát âm : /θrɔɳ/

+ danh từ

  • đám đông

+ ngoại động từ

  • xúm đông, xúm quanh; làm chật ních
    • thronged withn people
      đông người xúm quanh, chật ních những người

+ nội động từ

  • tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "throng"
Lượt xem: 548