--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
misdoing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
misdoing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misdoing
Phát âm : /'mis'du:iɳ/
+ danh từ
lỗi lầm, hành động sai
việc làm có hại; tội ác
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
misdoing
:
lỗi lầm, hành động sai
+
ensiform leaf
:
lá hình gương, giống lá cây iri
+
circumfluent
:
chảy quanh; bao quanh
+
conjoin
:
kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lạito conjoin two piece nối hai mảnhtwo families conjoin hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau
+
cleaning pad
:
miếng đệm được sử dụng như một thiết bị lau chùi.