--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
misfortunate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
misfortunate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misfortunate
+ Adjective
rủi ro, không may
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
hapless
miserable
pathetic
piteous
pitiable
pitiful
poor
wretched
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
misfortunate
:
rủi ro, không may
+
mumbo jumbo
:
vật thờ (của các bộ lạc miền núi)
+
olio
:
món ăn hổ lốn