piteous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piteous
Phát âm : /'pitiəs/
+ tính từ
- đáng thương hại, thảm thương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "piteous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "piteous":
pathos patois piteous pituitous - Những từ có chứa "piteous":
dispiteous impiteous piteous piteousness
Lượt xem: 435