--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mishmash
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mishmash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mishmash
Phát âm : /miʃ'mæʃ/
+ danh từ
mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
mishmash
:
mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp
+
after-grass
:
cỏ mọc lại, cọ tái sinh
+
this
:
nàythis box cái hộp nàythis way lối nàyby this time bây giờ, hiện nay, lúc nàythis he has been ill these two months anh ấy ốm hai tháng naythis day last year ngày này năm ngoái
+
pestilential
:
(thuộc) bệnh dịch; nguy hại như bệnh dịch
+
thiết tha
:
keen on, attached to eager