mistrust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistrust
Phát âm : /'mis'trʌst/
+ danh từ, ngoại động từ
- không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distrust distrustfulness misgiving suspicion suspect - Từ trái nghĩa:
trust trustingness trustfulness swear rely bank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mistrust"
- Những từ có chứa "mistrust":
mistrust mistruster mistrustful mistrustfulness
Lượt xem: 479