rely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rely
Phát âm : /ri'lai/
+ nội động từ
- (+ on, upon) tin, tin cậy, dựa vào
- to rely upon someone
tin cậy vào ai
- to rely upon something
tin cậy vào cái gì
- to rely upon someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rely"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rely":
rail rally rarely really reel re-lay relay rely rial rile more... - Những từ có chứa "rely":
barely entirely leisurely merely purely rarely rely severely sincerely sorely more... - Những từ có chứa "rely" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cậy sở cậy cậy thế nương bóng trông cậy tin cậy bằng cứ bần cố nông
Lượt xem: 649