--

suspicion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suspicion

Phát âm : /səs'piʃn/

+ danh từ

  • sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
    • his honesty is above suspicion
      tính chân thật của anh ta thì không ai còn có thể nghi ngờ
    • on suspicion
      vì nghi ngờ, vì ngờ vực
    • under suspicion
      bị nghi ngờ
  • tí, chút
    • a suspicion of pepper
      một tí hạt tiêu

+ ngoại động từ

  • (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực
Từ liên quan
Lượt xem: 539