mitigation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitigation
Phát âm : /,miti'geiʃn/
+ danh từ
- sự làm nhẹ, sự làm dịu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moderation extenuation palliation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitigation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mitigation":
medication mitigation
Lượt xem: 481