mitigative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitigative
Phát âm : /'mitigeitiv/ Cách viết khác : (mitigatory) /'mitigətəri/
+ tính từ
- giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alleviative alleviatory lenitive mitigatory palliative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitigative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mitigative":
mitigative medicative
Lượt xem: 307