--

palliative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palliative

Phát âm : /'pæliətiv/

+ tính từ

  • tạm thời làm dịu (đau)
  • giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu
    • palliative measure
      biện pháp làm giảm nhẹ

+ danh từ+ Cách viết khác : (palliator) /'pælieitə/

  • thuốc trị đỡ (đau)
  • biện pháp làm giảm nhẹ
Từ liên quan
Lượt xem: 406