mitigatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitigatory
Phát âm : /'mitigeitiv/ Cách viết khác : (mitigatory) /'mitigətəri/
+ tính từ
- giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alleviative alleviatory lenitive mitigative palliative
Lượt xem: 311