modify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: modify
Phát âm : /'mɔdifai/
+ ngoại động từ
- giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
- to modify one's tone
dịu giọng, hạ giọng
- to modify one's tone
- sửa đổi, thay đổi
- the revolution modified the whole social structure of the country
cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước
- the revolution modified the whole social structure of the country
- (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực
- sự hỗn loạn, sự lộn xộn
+ nội động từ
- lao lực
- to toil and moil
- làm đổ mồ hôi nước mắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "modify"
Lượt xem: 609