motive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: motive
Phát âm : /'moutiv/
+ tính từ
- vận động, chuyển động
- motive power (force)
động lực
- motive power (force)
+ danh từ
- cớ, lý do, động cơ (của một hành động)
- (như) motif
+ ngoại động từ
- (như) motivate
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
motivative(a) motive(a) motivating motor motif motivation need
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "motive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "motive":
modify motif motive mutative - Những từ có chứa "motive":
automotive diesel locomotive diesel-electric locomotive diesel-hydraulic locomotive electric locomotive electromotive electromotive drug administration electromotive force electromotive force series electromotive series more... - Những từ có chứa "motive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phát động bắt thóp mom động cơ
Lượt xem: 754