monastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monastic
Phát âm : /mə'næstik/
+ tính từ
- (thuộc) tu viện
- (thuộc) phong thái thầy tu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cloistered cloistral conventual monastical monk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monastic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monastic":
majestic mastic monastic monistic mystic - Những từ có chứa "monastic":
monastic monastical monasticism
Lượt xem: 641