monastical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monastical+ Adjective
- thuộc tu viện, thuộc phong thái thầy tu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cloistered cloistral conventual monastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monastical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monastical":
mystical monastical
Lượt xem: 279