money
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: money
Phát âm : /'mʌni/
+ danh từ
- tiền, tiền tệ
- paper money
tiền giấy
- paper money
- tiền, tiền bạc
- to make money
kiếm tiền
- to pay money down
trả tiền mặt
- to make money
- (số nhiều) những món tiền
- (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản
- in the money
(từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)
- in the money
- to coin money
- (xem) coin
- for my money
- (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
- to marry money
- lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
- money makes the mare [to] go
- có tiền mua tiên cũng được
- money for jam (for old rope)
- (từ lóng) làm chơi ăn thật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "money"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "money":
mammy man mane mania manna many may me men menu more... - Những từ có chứa "money":
blood-money caution-money commoney conduct-money conscience money dirty money door-money earnest money easy money fiat money more... - Những từ có chứa "money" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đáng giá ăn tiêu so kè bỏ vốn đáng tiền khảo của rủng rỉnh hốt chắt bóp bỏ more...
Lượt xem: 186