mania
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mania
Phát âm : /'meinjə/
+ danh từ
- chứng điên, chứng cuồng
- tính gàn, tính kỳ quặc
- tính ham mê, tính nghiện
- to have a mania for moving picture
nghiện phim ảnh
- to have a mania for moving picture
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
manic disorder passion cacoethes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mania"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mania":
m.a ma ma'am maim main mama mamma mammae mammy man more... - Những từ có chứa "mania":
anglomania anglomaniac atomaniac bibliomania bibliomaniac bibliomaniacal cutaneous leishmaniasis decalcomania dipsomania dipsomaniac more...
Lượt xem: 604