moneymaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moneymaking+ Adjective
- giống money-making
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mercantile mercenary moneymaking(a) lucrative remunerative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moneymaking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moneymaking":
money-making moneymaking
Lượt xem: 286