mono
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mono+ Adjective
- đơn âm, chỉ dùng một kênh âm thanh
+ Noun
- chứng viêm các tuyến bạch cầu, bệnh sốt tuyến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mono"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mono":
m m.a ma maim main mama man mane mania manna more... - Những từ có chứa "mono":
antimonopoly class monocotyledonae class monocotyledones cliftonia monophylla crataegus monogyna decreasing monotonic demonolatry demonology deoxyadenosine monophosphate deoxycytidine monophosphate more...
Lượt xem: 339