--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monumentalism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monumentalism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monumentalism
Phát âm : /,mɔnju'mentlizm/
+ danh từ
khuynh hướng hoành tráng (trong kiến trúc)
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
monumentalism
:
khuynh hướng hoành tráng (trong kiến trúc)
+
giao hữu
:
friendship; amicable relationstrận đấu giao hữufriendly match
+
bách khoa
:
Encyclopaedic; polytechnickiến thức bách khoaencyclopaedic knowledgekhối óc bách khoaencyclopaedic braintừ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạcencyclopedia of musictrường đại học bách khoaa polytechnic (college)trường bách nghệa technical school (under the French)
+
cáo chung
:
To toll the knell of
+
appetite
:
sự ngon miệng, sự thèm ănto give an appetite làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệngto spoil (take away) someone's appetite làm ai ăn mất ngonto eat with appetite; to have a good appetite ăn ngon miệngto have a poor appetite ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn