--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mop-headed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mop-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mop-headed
+ Adjective
(cây) có lá mọc rậm rạp nhưng không có mầm chính ở thân cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mop-headed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mop-headed"
:
mophead
mop-headed
Những từ có chứa
"mop-headed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quẩn
bêu nắng
bộp chộp
đinh khuy
quẫn trí
cỏ bạc đầu
ngu muội
ngu si
đần
ngố
more...
Lượt xem: 203
Từ vừa tra
+
mop-headed
:
(cây) có lá mọc rậm rạp nhưng không có mầm chính ở thân cây