mordacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mordacious
Phát âm : /mɔ:'deiʃəs/
+ tính từ
- gậm mòn, ăn mòn
- chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mordacious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mordacious":
mordacious myrtaceous
Lượt xem: 312