pungent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pungent
Phát âm : /'pʌndʤənt/
+ tính từ
- hăng; cay (ớt...)
- sắc sảo
- nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
- chua cay, cay độc (của châm biếm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barbed biting nipping mordacious acrid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pungent"
Lượt xem: 708