--

mordant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mordant

Phát âm : /'mɔ:dənt/

+ tính từ

  • chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
    • mordant criticism
      lời phê bình chua cay
    • mordant wit
      tính hay châm chọc
  • cẩn màu
  • (hoá học) ăn mòn (axit)

+ danh từ

  • thuốc cẩn màu (nhuộm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mordant"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "mordant"
    mordant mordent
Lượt xem: 551