moroseness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moroseness
Phát âm : /mə'rousnis/ Cách viết khác : (morosity) /mə'rɔsiti/
+ danh từ
- tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính khinh khỉnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sulkiness sullenness sourness glumness
Lượt xem: 348