sullenness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sullenness
Phát âm : /'sʌlənnis/
+ danh từ
- sự buồn rầu, sự ủ rũ
- sự sưng sỉa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sulkiness moroseness sourness glumness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sullenness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sullenness":
sallowness silliness solemnness sullenness sullens
Lượt xem: 384